Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
một thời
[một thời]
|
one-time; once
One-time football star O. J. (Orenthal James) Simpson is arrested for murder June 17 after leading Los Angeles police on a 90-minute chase
Từ điển Việt - Việt
một thời
|
trạng từ
thời gian về quá khứ
nhớ lại những kỷ niệm đẹp một thời